Trong các lĩnh vực hàng hải, hàng không hay bản đồ, đơn vị hải lí (nautical mile) được sử dụng phổ biến để đo khoảng cách. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc 1 hải lí bằng bao nhiêu km khi quy đổi sang hệ đo lường thông thường. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. 1 Hải Lí Là Gì?
-
Hải lí (nautical mile) là đơn vị đo khoảng cách chủ yếu dùng trong hàng hải và hàng không.
-
Khác với kilômét (km) dùng trên đất liền, hải lí được tính dựa trên chu vi Trái Đất.
-
1 hải lí tương ứng với chiều dài 1 phút cung vĩ độ của Trái Đất.
2. 1 Hải Lí Bằng Bao Nhiêu Km?
Theo quy ước quốc tế:
-
1 hải lí = 1,852 km
-
Tương đương: 1 hải lí = 1852 mét
-
Ngoài ra, quy đổi ra dặm Anh: 1 hải lí ≈ 1,1508 dặm (mile)
👉 Ví dụ:
-
10 hải lí = 18,52 km
-
100 hải lí = 185,2 km
3. Tại Sao Lại Dùng Hải Lí Thay Vì Km?
Hải lí được sử dụng rộng rãi vì:
-
Dựa trên chu vi Trái Đất, nên dễ tính toán khi định vị, đo đạc trên bản đồ hàng hải.
-
Kết hợp thuận lợi với knots (hải lí/giờ) để tính vận tốc tàu thuyền, máy bay.
-
Giúp thống nhất đơn vị đo lường quốc tế trong ngành hàng hải, hàng không.
4. Bảng Quy Đổi Nhanh Hải Lí Sang Km
Hải lí | Kilômét (km) | Mét (m) | Dặm (mile) |
---|---|---|---|
1 hải lí | 1,852 km | 1.852 m | 1,1508 mile |
5 hải lí | 9,26 km | 9.260 m | 5,75 mile |
10 hải lí | 18,52 km | 18.520 m | 11,5 mile |
50 hải lí | 92,6 km | 92.600 m | 57,5 mile |
100 hải lí | 185,2 km | 185.200 m | 115 mile |
5. Kết Luận
Như vậy, 1 hải lí bằng 1,852 km. Đây là đơn vị đo quan trọng trong lĩnh vực hàng hải và hàng không, giúp tính toán chính xác khoảng cách di chuyển trên biển và trên không. Nếu bạn thường xuyên làm việc trong ngành vận tải, logistics, du lịch biển hoặc học tập liên quan, việc nắm rõ quy đổi này sẽ cực kỳ hữu ích.